Có 2 kết quả:
两耳不闻窗外事 liǎng ěr bù wén chuāng wài shì ㄌㄧㄤˇ ㄦˇ ㄅㄨˋ ㄨㄣˊ ㄔㄨㄤ ㄨㄞˋ ㄕˋ • 兩耳不聞窗外事 liǎng ěr bù wén chuāng wài shì ㄌㄧㄤˇ ㄦˇ ㄅㄨˋ ㄨㄣˊ ㄔㄨㄤ ㄨㄞˋ ㄕˋ
Từ điển Trung-Anh
to pay no attention to outside matters
Từ điển Trung-Anh
to pay no attention to outside matters